Có 2 kết quả:
困頓 kùn dùn ㄎㄨㄣˋ ㄉㄨㄣˋ • 困顿 kùn dùn ㄎㄨㄣˋ ㄉㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
khốn đốn, đình trệ
Từ điển Trung-Anh
(1) fatigued
(2) exhausted
(3) poverty-stricken
(4) in straitened circumstances
(2) exhausted
(3) poverty-stricken
(4) in straitened circumstances
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
khốn đốn, đình trệ
Từ điển Trung-Anh
(1) fatigued
(2) exhausted
(3) poverty-stricken
(4) in straitened circumstances
(2) exhausted
(3) poverty-stricken
(4) in straitened circumstances
Bình luận 0