Có 2 kết quả:

困頓 kùn dùn ㄎㄨㄣˋ ㄉㄨㄣˋ困顿 kùn dùn ㄎㄨㄣˋ ㄉㄨㄣˋ

1/2

Từ điển phổ thông

khốn đốn, đình trệ

Từ điển Trung-Anh

(1) fatigued
(2) exhausted
(3) poverty-stricken
(4) in straitened circumstances

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

khốn đốn, đình trệ

Từ điển Trung-Anh

(1) fatigued
(2) exhausted
(3) poverty-stricken
(4) in straitened circumstances

Bình luận 0